ngây ngấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngây ngấy+
- xem ngấy (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngây ngấy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngây ngấy":
ngay ngáy ngày ngày ngây ngấy ngoay ngoáy - Những từ có chứa "ngây ngấy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 507
Từ vừa tra